Có 2 kết quả:
藩鎮 fān zhèn ㄈㄢ ㄓㄣˋ • 藩镇 fān zhèn ㄈㄢ ㄓㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. fence town
(2) buffer region (between enemies)
(3) Tang dynasty system of provincial administration under a provincial governor 節度使|节度使[jie2 du4 shi3]
(2) buffer region (between enemies)
(3) Tang dynasty system of provincial administration under a provincial governor 節度使|节度使[jie2 du4 shi3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. fence town
(2) buffer region (between enemies)
(3) Tang dynasty system of provincial administration under a provincial governor 節度使|节度使[jie2 du4 shi3]
(2) buffer region (between enemies)
(3) Tang dynasty system of provincial administration under a provincial governor 節度使|节度使[jie2 du4 shi3]
Bình luận 0